根堅州国
ねのかたすくに「CĂN KIÊN CHÂU QUỐC」
☆ Danh từ
Vùng đất xa cách thế giới thực; thế giới ngầm
根堅州国
の
伝説
は
日本
の
古代文化
に
深
い
影響
を
与
えた。
Truyền thuyết về vùng đất xa cách thế giới thực đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa cổ đại của Nhật Bản.

根堅州国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根堅州国
根の国 ねのくに
thế giới ngầm
合州国 がっしゅうこく
hợp chủng quốc Hoa Kỳ; liên bang
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
島国根性 しまぐにこんじょう
sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính hẹp hòi