Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾根 おね
sống lưng núi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn