Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸右司
右岸 うがん
hữu ngạn, bờ bên phải, bở phải
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)