Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸湾
湾岸 わんがん
bờ vịnh; ven biển
湾岸危機 わんがんきき
chiến tranh Vùng Vịnh (năm 1991 là một cuộc xung đột giữa Iraq và liên minh gần 38 quốc gia do Hoa Kỳ lãnh đạo và được Liên Hợp Quốc phê chuẩn để giải phóng Kuwait)
湾岸紛争 わんがんふんそう
chiến tranh vùng Vịnh
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
湾岸戦争症候群 わんがんせんそうしょうこうぐん
hội chứng chiến tranh vùng vịnh
湾 わん
vịnh.