Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根性が曲がる こんじょうがまがる
tính cách méo mó
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
根性 こんじょう
bản tính
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong