Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性根
しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì
特性根 とくしょうこん
nghiệm đặc trưng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
根性 こんじょう
bản tính
土根性 どこんじょう
sự xếp đặt
ど根性 どこんじょう ドこんじょう
utter gutsiness, plenty of guts, grit
僻根性 ひがみこんじょう へきこんじょう
tính định kiến; tính cách ngỗ ngược
根性論 こんじょうろん
belief that where there's a will, there's a way
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
「TÍNH CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích