Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根抵当権
抵当権 ていとうけん
quyền cầm cố
抵当権者 ていとうけんしゃ
mortgagee, loan holder
抵当権成立 ていとうけんせいりつ
mortgage arrangements
抵当 ていとう
cầm đồ
抵当権設定者 ていとうけんせっていしゃ
mortgage debtor, mortgager, mortgagor
副抵当 ふくていとう
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
抵当貸付 ていとうかしつけ
cho vay cầm cố.