根拠のない
こんきょのない
☆ Adj-i
Không có cơ sở, không có căn cứ
根拠
のない
仮定
Sự giả định không có căn cứ .
根拠
のない
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ
Không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
根拠
のない
仮定
Sự giả định không có căn cứ .
根拠
のない
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ
