Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根来 ねごろ
Negoro lacquerware
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
根来塗り ねごろぬり
衆 しゅう しゅ
công chúng.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người
七衆 しちしゅ
bảy chúng đệ tử của Phật