Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根気仕事
こんきしごと
Nhiệm vụ nặng nhọc
仕事 しごと
công việc
気根 きこん
kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn nại
根気 こんき
sự kiên nhẫn
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
賃仕事 ちんしごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
針仕事 はりしごと
Việc may vá
「CĂN KHÍ SĨ SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích