根気仕事
こんきしごと「CĂN KHÍ SĨ SỰ」
☆ Danh từ
Nhiệm vụ nặng nhọc; công việc gian khổ.

根気仕事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根気仕事
仕事 しごと
công việc
気根 きこん
kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn nại
根気 こんき
sự kiên nhẫn
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
賃仕事 ちんしごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
針仕事 はりしごと
Việc may vá