Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根笠駅
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠木 かさぎ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm