Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根間うい
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
根問い ねどい
tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch
根強い ねづよい
sâu rễ; sâu rễ bền gốc; bén rễ sâu.