Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 格付け機関
格付機関 かくずけきかん
cơ quan đánh giá
格付け かくづけ かくずけ
đường dốc; bắt chuột; sự phân loại
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
格付 かくずけ
xếp hạng
関連付け かんれんづけ
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
ネットワークアドレス付与機関 ネットワークアドレスふよきかん
cơ quan địa chỉ mạng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.