Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格付機関 かくずけきかん
cơ quan đánh giá
格付け かくづけ かくずけ
đường dốc; bắt chuột; sự phân loại
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
格付 かくずけ
xếp hạng
関連付け かんれんづけ
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
ネットワークアドレス付与機関 ネットワークアドレスふよきかん
cơ quan địa chỉ mạng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.