格好が付く
かっこうがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To take shape, to look good enough to be shown publicly

Bảng chia động từ của 格好が付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 格好が付く/かっこうがつくく |
Quá khứ (た) | 格好が付いた |
Phủ định (未然) | 格好が付かない |
Lịch sự (丁寧) | 格好が付きます |
te (て) | 格好が付いて |
Khả năng (可能) | 格好が付ける |
Thụ động (受身) | 格好が付かれる |
Sai khiến (使役) | 格好が付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 格好が付く |
Điều kiện (条件) | 格好が付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 格好が付け |
Ý chí (意向) | 格好が付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 格好が付くな |
格好が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格好が付く
格好 かっこう かっこ カッコ
kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc
格付 かくずけ
xếp hạng
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
年格好 としかっこう
tuổi (của ai đó)
背格好 せいかっこう せかっこう
một có chiều cao hoặc tầm vóc; một có cơ thể
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
格付け かくづけ かくずけ
đường dốc; bắt chuột; sự phân loại