格子点
こうしてん「CÁCH TỬ ĐIỂM」
Điểm không ổn định
Điểm nút (lưới)
☆ Danh từ
Chỗ rào mắt cáo

格子点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格子点
格子点間 こうしてんかん
khe, kẽ hở
合格点 ごうかくてん
sự chuyển qua đánh dấu; phân loại những sự dánh dấu (ghi điểm)
格子 こうし
hàng rào mắt cáo; mắt cáo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử