Các từ liên quan tới 桂八十八 (2代目)
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)