Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂南天
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南天 なんてん ナンテン
Bầu trời phương Nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
柊南天 ひいらぎなんてん
Mahonia japonica, Japanese mahonia
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.