Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂島 (宮城県)
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
竜宮城 りゅうぐうじょう
thuỷ cung
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh