Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂庵玄樹
桂庵 けいあん
nơi đăng ký (của) những người hầu
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh