Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂月 けいげつ
mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
桂皮 けいひ
quế.
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng