Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂梅枝
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
weeping plum (Prunus mume f. pendula), weeping Japanese apricot
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp