Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂月 けいげつ
mặt trăng