Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂福楽
福楽 ふくらく
hạnh phúc và thoải mái
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
幸福を楽しむ こうふくをたのしむ
hưởng phúc (hưởng phước).
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế