Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂月 けいげつ
mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
桂皮 けいひ
quế.