Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅雀 べにすずめ ベニスズメ
chim yến; chim hồng tước
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂月 けいげつ
mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự