Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂雀三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三筋琉球雀鯛 みすじりゅうきゅうすずめだい ミスジリュウキュウスズメダイ
Dascyllus aruanus, thường được gọi là cá thia đuôi trắng. Ở Việt Nam, loài này có tên gọi là cá thia đồng tiền sọc.
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng