Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
桃 もも モモ
đào
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
桃缶 ももかん
đào đóng lon
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
桃色 ももいろ
màu hoa đào