Các từ liên quan tới 桃園捷運2000型電車
桃園 ももぞの
vườn đào
ハウスカー(園芸運搬車) ハウスカー(えんげいうんぱんしゃ
xe vận chuyển trong vườn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.