Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃山商事
山桃 やまもも ヤマモモ
quả thanh mai
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
桃山時代 ももやまじだい
Thời đại Momoyama
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.