Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
桃 もも モモ
đào
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)