燕子
えんし「YẾN TỬ」
☆ Danh từ
Swallow

燕子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燕子
燕子掌 えんししょう
jade plant (Crassula argentea, Crassula ovata)
燕子花 かきつばた
mống mắt, tròng đen, cây irit, đá ngũ sắc, cầu vòng
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân