Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃源社
桃源 とうげん
đào nguyên
桃源境 とうげんきょう
cảnh đào nguyên.
桃源郷 とうげんきょう
thiên đường; chốn đào nguyên.
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
桃 もも モモ
đào
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.