Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
桃の花 もものはな
hoa đào.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
献花台 けんかだい
đài dâng hoa tưởng niệm
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
桃 もも モモ
đào