Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃花鳥
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
花鳥 かちょう
hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
桃の花 もものはな
hoa đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)
落花啼鳥 らっかていちょう
cảm giác thơ mộng của một cảnh cuối mùa xuân (có hoa lác đác và tiếng chim hót líu lo)
極楽鳥花 ごくらくちょうか ごくらくちょうはな
con chim (của) thiên đường ra hoa; strelitzia reginae