Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月桃 げっとう ゲットウ
shell ginger (Alpinia zerumbet)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
忌憚 きたん
dè dặt; sự từ tốn
憚る はばかる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, ngần ngại
憚り はばかり
hesitation
桃 もも モモ
đào
憚り様 はばかりさま はばかりさん
cám ơn bạn cho sự rắc rối (của) bạn; unfortunately...
桃缶 ももかん
đào đóng lon