案分
あんぶん「ÁN PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bộ phận cân đối hoặc phân phối

Bảng chia động từ của 案分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 案分する/あんぶんする |
Quá khứ (た) | 案分した |
Phủ định (未然) | 案分しない |
Lịch sự (丁寧) | 案分します |
te (て) | 案分して |
Khả năng (可能) | 案分できる |
Thụ động (受身) | 案分される |
Sai khiến (使役) | 案分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 案分すられる |
Điều kiện (条件) | 案分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 案分しろ |
Ý chí (意向) | 案分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 案分するな |
案分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案分
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân