Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐壺更衣
更衣 こうい
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo người phục vụ sân quý bà; ủng hộ tuần trăng
更衣場 こういじょう
phòng thay đồ
更衣ロッカー こういロッカー
tủ locker thay quần áo
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi
衣更え ころもがえ
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
桐 きり
cái cây bào đồng