Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐淵勘蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
桐 きり
cái cây bào đồng
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
若桐 わかぎり
young Paulownia tree