Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
桑 くわ
dâu tằm; dâu
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)