Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑原万寿太郎
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
万寿菊 まんじゅぎく マンジュギク
French marigold (Tagetes patula)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá