Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑原史成
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
桑 くわ
dâu tằm; dâu
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.