Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑原和男
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
桑 くわ
dâu tằm; dâu
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.