Các từ liên quan tới 桑原悠 (政治家)
政治家 せいじか
chính trị gia
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
汚職政治家 おしょくせいじか
chính khách hư hỏng