Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑名伊之吉
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
之 これ
Đây; này.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
桑葉 くわば
lá dâu tằm