Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑名宗社
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
宗教名 しゅうきょうめい
pháp danh.
会社名 かいしゃめい
tên công ty
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.