Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桑島法子
桑子 くわこ くわご
silkworm (Bombyx mori)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
子島 こしま
cù lao.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium