Các từ liên quan tới 桜 (川本真琴の曲)
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế