Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜のころ
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜 さくら サクラ
Anh đào
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
いのころ草 いのころぐさ いのころくさ
cỏ INOKORO