Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜 さくら サクラ
Anh đào
津津 しんしん
như brimful
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
津 つ
bến cảng; hải cảng
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.