Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê